Březina, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 420 m (1,380 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 577871 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 354 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,30/km2 (0,79/mi2) |
Březina, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 420 m (1,380 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 577871 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 354 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,30/km2 (0,79/mi2) |
Thực đơn
Březina, SvitavyLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Březina, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...